1
07:40 - 13:17
5h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:40 - 15:13
7h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:40 - 16:22
8h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:40 - 16:28
8h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:40 - 13:17
    5h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:40
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:47 09:29
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-女満別空港) Airline(Shinchitose Airport-Memambetsu Airport)
    Hướng đến 女満別空港 Memambetsu Airport
    (45phút
    JPY 25.800
    10:14 10:57
    女満別空港 Memambetsu Airport
    連絡バス(女満別空港-北見) Bus(Memambetsu Airport-Kitami)
    Hướng đến 北見 Kitami(Hokkaido)
    (42phút
    JPY 1.200
    11:39 12:27
    A
    60
    北見 Kitami(Hokkaido)
    JR石北本線 JR Sekihoku Main Line
    Hướng đến 網走 Abashiri
    (50phút
    JPY 1.130
    13:17
    A
    68
    呼人 Yobito
  2. 2
    07:40 - 15:13
    7h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:40
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:10 09:30 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (4h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    14:04 14:52
    A
    65
    A
    65
    美幌 Bihoro
    JR石北本線 JR Sekihoku Main Line
    Hướng đến 網走 Abashiri
    (21phút
    JPY 7.700
    15:13
    A
    68
    呼人 Yobito
  3. 3
    07:40 - 16:22
    8h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:40
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:47 08:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    09:57 11:44 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-女満別空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Memambetsu Airport)
    Hướng đến 女満別空港 Memambetsu Airport
    (1h35phút
    JPY 50.750
    13:19 14:02
    女満別空港 Memambetsu Airport
    連絡バス(女満別空港-北見) Bus(Memambetsu Airport-Kitami)
    Hướng đến 北見 Kitami(Hokkaido)
    (42phút
    JPY 1.200
    14:44 15:32
    A
    60
    北見 Kitami(Hokkaido)
    JR石北本線 JR Sekihoku Main Line
    Hướng đến 網走 Abashiri
    (50phút
    JPY 1.130
    16:22
    A
    68
    呼人 Yobito
  4. 4
    07:40 - 16:28
    8h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:40
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:44 08:31
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (3h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    11:46 12:49
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    15:31 16:19
    A
    69
    A
    69
    網走 Abashiri
    JR石北本線 JR Sekihoku Main Line
    Hướng đến 北見 Kitami(Hokkaido)
    (9phút
    JPY 9.130
    16:28
    A
    68
    呼人 Yobito
cntlog