1
20:35 - 02:57
6h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:43 - 03:06
6h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:43 - 03:11
6h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:43 - 03:22
6h39phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:35 - 02:57
    6h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:35
    S
    46
    Rinku Town
    JR Kansai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 370
    20:40 21:50
    S
    47
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    22:55 23:07
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:12 23:49
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (58phút
    00:47 01:24 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến  Nagasaki(Nagasaki)
    (22phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.210
    Ghế Tự do : JPY 2.940
    01:46 02:19 Isahaya
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Shimabarako
    (38phút
    JPY 800
    02:57 Kobe(Nagasaki)
  2. 2
    20:43 - 03:06
    6h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:43
    NK
    31
    Rinku Town
    Nankai Airport Line
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (6phút
    JPY 370
    20:49 21:59
    NK
    32
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    23:04 23:16
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:21 23:58
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (58phút
    00:56 01:33 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến  Nagasaki(Nagasaki)
    (22phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.210
    Ghế Tự do : JPY 2.940
    01:55 02:28 Isahaya
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Shimabarako
    (38phút
    JPY 800
    03:06 Kobe(Nagasaki)
  3. 3
    20:43 - 03:11
    6h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:43
    NK
    31
    Rinku Town
    Nankai Airport Line
    Hướng đến  Izumisano
    (37phút
    JPY 820
    21:20 21:20
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 5phút
    21:25 21:35
    Namba(Bus)
    Bus(Osaka Airport-Namba)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (35phút
    JPY 650
    22:10 23:40 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h10phút
    JPY 34.450
    00:50 01:18
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (42phút
    JPY 640
    02:00 02:33 Isahaya
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Shimabarako
    (38phút
    JPY 800
    03:11 Kobe(Nagasaki)
  4. 4
    20:43 - 03:22
    6h39phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    20:43
    NK
    31
    Rinku Town
    Nankai Airport Line
    Hướng đến  Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    21:14 21:14
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    21:18 21:21
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    21:29 21:29
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:33 21:38
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    21:51 22:00
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    22:03 23:33 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h10phút
    JPY 34.450
    00:43 01:11
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    01:39 01:56 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Isahaya
    (15phút
    JPY 280
    02:11 02:44 Isahaya
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Shimabarako
    (38phút
    JPY 800
    03:22 Kobe(Nagasaki)
cntlog