1
10:16 - 11:04
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:16 - 11:21
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:16 - 11:37
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:16 - 11:41
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:16 - 11:04
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:16
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (22phút
    10:38 10:52
    R
    03
    B
    03
    Yokogawa
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Kabe(Hiroshima)
    (12phút
    JPY 420
    11:04
    B
    07
    Furuichibashi
  2. 2
    10:16 - 11:21
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:16
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (25phút
    JPY 330
    10:41 10:52
    R
    02
    Shin-Hakushima
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Koikikoen-mae
    (13phút
    JPY 320
    11:05 11:19
    B
    08
    Omachi(Hiroshima)
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (2phút
    JPY 150
    11:21
    B
    07
    Furuichibashi
  3. 3
    10:16 - 11:37
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:16
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (19phút
    JPY 330
    10:35 10:35
    R
    04
    Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    10:37 10:40
    M
    18
    Hiroden-Nishihiroshima
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    (14phút
    10:54 11:02
    M
    11
    M
    11
    Tokaichimachi
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Yokogawaeki
    (8phút
    JPY 220
    11:10 11:10
    Y
    04
    Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    11:14 11:25
    B
    03
    Yokogawa
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Kabe(Hiroshima)
    (12phút
    JPY 190
    11:37
    B
    07
    Furuichibashi
  4. 4
    10:16 - 11:41
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:16
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (22phút
    JPY 330
    10:38 10:38
    R
    03
    Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    10:42 10:47
    Y
    04
    Yokogawaeki
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (14phút
    JPY 220
    11:01 11:01
    M
    08
    Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    11:02 11:07 Kencho-mae(Hiroshima)
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    11:10 11:27
    R
    02
    Shin-Hakushima
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shimonoseki
    (14phút
    JPY 210
    11:41
    B
    07
    Furuichibashi
cntlog