2024/05/26  11:17  khởi hành
1
11:21 - 12:44
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:21 - 12:44
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:21 - 12:45
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:27 - 12:51
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:21 - 12:44
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:21
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    11:24 11:24
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    11:27 11:42
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (37phút
    12:19 12:37
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 甘木(西鉄線) Amagi(Nishitetsu Line)
    (7phút
    JPY 640
    12:44
    A
    03
    古賀茶屋 Koganchaya
  2. 2
    11:21 - 12:44
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:21
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    11:24 11:24
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    11:27 11:42
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (34phút
    JPY 640
    12:16 12:34
    T
    27
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 甘木(西鉄線) Amagi(Nishitetsu Line)
    (7phút
    JPY 220
    12:44
    A
    03
    古賀茶屋 Koganchaya
  3. 3
    11:21 - 12:45
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:21
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    11:27 11:45
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (35phút
    12:20 12:38
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 甘木(西鉄線) Amagi(Nishitetsu Line)
    (7phút
    JPY 640
    12:45
    A
    03
    古賀茶屋 Koganchaya
  4. 4
    11:27 - 12:51
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:27 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (23phút
    JPY 280
    11:50 11:50
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    11:57 12:02
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (24phút
    12:26 12:44
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 甘木(西鉄線) Amagi(Nishitetsu Line)
    (7phút
    JPY 470
    12:51
    A
    03
    古賀茶屋 Koganchaya
cntlog