2025/08/10  19:50  khởi hành
1
19:54 - 20:38
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:55 - 20:46
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:55 - 20:46
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:54 - 20:53
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:54 - 20:38
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:54
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (4phút
    JPY 210
    19:58 20:19
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (19phút
    JPY 380
    20:38
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
  2. 2
    19:55 - 20:46
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:55
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    20:05 20:13
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 370
    20:19 20:19
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    20:20 20:30
    JA
    03
    Chihaya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (16phút
    JPY 280
    20:46
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
  3. 3
    19:55 - 20:46
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:55
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    20:05 20:13
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 370
    20:19 20:19
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    20:20 20:35
    JA
    03
    Chihaya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (11phút
    JPY 280
    20:46
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
  4. 4
    19:54 - 20:53
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:54
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (2phút
    JPY 210
    19:56 19:56
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    20:03 20:07
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    20:10 20:34
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (19phút
    JPY 380
    20:53
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
cntlog