1
19:27 - 22:45
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:27 - 22:46
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:27 - 22:50
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:27 - 23:00
3h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:27 - 22:45
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:27 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    20:38 20:44
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:24 21:41
    JO
    19
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h4phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    22:45 古河 Koga(Ibaraki)
  2. 2
    19:27 - 22:46
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:27 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    20:38 20:44
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:15 21:25
    JO
    22
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    22:20 22:32
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:46 古河 Koga(Ibaraki)
  3. 3
    19:27 - 22:50
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:27 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    20:38 20:43
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    21:06 21:14
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (35phút
    JPY 1.980
    21:49 21:49
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    21:52 21:57
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    22:24 22:36
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:50 古河 Koga(Ibaraki)
  4. 4
    19:27 - 23:00
    3h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:27 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    JPY 1.170
    20:38 20:38
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    20:40 20:45
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (13phút
    JPY 250
    20:58 20:58
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    20:59 21:01
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    21:38 21:44
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    21:46 22:01
    JK
    30
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (59phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    23:00 古河 Koga(Ibaraki)
cntlog