2024/06/17  08:27  khởi hành
1
08:32 - 09:17
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:32 - 09:19
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:32 - 09:25
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:32 - 09:26
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:32 - 09:17
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:32
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    08:36 08:49
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 280
    09:06 09:12
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    09:17
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  2. 2
    08:32 - 09:19
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:32
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 280
    09:08 09:14
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    09:19
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  3. 3
    08:32 - 09:25
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:32
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 280
    09:08 09:15
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    09:17 09:22
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 150
    09:25
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  4. 4
    08:32 - 09:26
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:32
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    09:00 09:09
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 280
    09:15 09:24
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    09:26
    JY
    19
    原宿 Harajuku
cntlog