2025/04/22  22:40  khởi hành
1
22:50 - 02:27
3h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:50 - 02:43
3h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
22:50 - 04:27
5h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:50 - 05:07
6h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:50 - 02:27
    3h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:50
    JB
    01
    Takeshita
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 170
    22:54 23:04
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:09 23:49
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    01:29 01:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:41 01:51
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    02:08 02:13
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    02:27
    JY
    19
    Harajuku
  2. 2
    22:50 - 02:43
    3h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    22:50
    JB
    01
    Takeshita
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 170
    22:54 23:04
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:09 23:49
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    01:29 01:34 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:41 01:45
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    01:59 01:59
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    02:06 02:09
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (8phút
    JPY 280
    02:17 02:30
    R
    08
    JA
    08
    Osaki
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (6phút
    02:36 02:41
    JA
    10
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    02:43
    JY
    19
    Harajuku
  3. 3
    22:50 - 04:27
    5h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:50
    JB
    01
    Takeshita
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    22:54 23:15 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.790
    04:04 04:13
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 14.080
    04:27
    JY
    19
    Harajuku
  4. 4
    22:50 - 05:07
    6h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:50
    JB
    01
    Takeshita
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 170
    22:54 23:07
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    23:10 23:10
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    23:17 23:21
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    23:32 01:32
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 45.250
    03:22 03:27 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    03:40 04:00
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    04:38 04:43
    KS
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (24phút
    JPY 210
    05:07
    JY
    19
    Harajuku
cntlog