2024/06/18  15:28  khởi hành
1
15:30 - 15:58
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
15:30 - 15:59
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
15:30 - 16:02
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:30 - 16:02
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:30 - 15:58
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:30
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (7phút
    15:37 15:43
    H
    07
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (10phút
    JPY 210
    15:53 15:53
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    15:58 原宿 Harajuku
  2. 2
    15:30 - 15:59
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:30
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (5phút
    15:35 15:41
    H
    08
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (13phút
    JPY 210
    15:54 15:54
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    15:59 原宿 Harajuku
  3. 3
    15:30 - 16:02
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:30
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (19phút
    JPY 210
    15:49 15:57
    H
    02
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    16:02
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  4. 4
    15:30 - 16:02
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:30
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    15:33 15:38
    H
    09
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (16phút
    JPY 210
    15:54 16:00
    G
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    16:02
    JY
    19
    原宿 Harajuku
cntlog