2024/09/26  21:07  khởi hành
1
21:10 - 21:22
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:10 - 21:33
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:10 - 21:34
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:10 - 21:34
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:10 - 21:22
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:10
    IN
    02
    神泉 Shinsen
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (1phút
    21:11 21:20
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 280
    21:22
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  2. 2
    21:10 - 21:33
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:10
    IN
    02
    神泉 Shinsen
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (1phút
    21:11 21:25
    IN
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 300
    21:27 21:27
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 6phút
    21:33 原宿 Harajuku
  3. 3
    21:10 - 21:34
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:10
    IN
    02
    神泉 Shinsen
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (1phút
    21:11 21:19
    IN
    01
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    21:21 21:27
    Z
    02
    C
    04
    表参道 Omote-sando
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 300
    21:29 21:29
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    21:34 原宿 Harajuku
  4. 4
    21:10 - 21:34
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:10
    IN
    02
    神泉 Shinsen
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (1phút
    21:11 21:18
    IN
    01
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    21:21 21:27
    G
    02
    C
    04
    表参道 Omote-sando
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 300
    21:29 21:29
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    21:34 原宿 Harajuku
cntlog