1
00:24 - 01:06
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:24 - 01:12
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:24 - 01:13
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:24 - 01:19
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:24 - 01:06
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:24
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (6phút
    JPY 260
    00:30 00:30
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    00:33 00:36
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (14phút
    JPY 340
    00:50 00:55
    R
    08
    JY
    24
    Osaki
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    01:06
    JY
    19
    Harajuku
  2. 2
    00:24 - 01:12
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:24
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    00:42 00:50
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (22phút
    JPY 210
    01:12
    JY
    19
    Harajuku
  3. 3
    00:24 - 01:13
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:24
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    00:42 00:51
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    01:05 01:11
    G
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    01:13
    JY
    19
    Harajuku
  4. 4
    00:24 - 01:19
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:24
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    00:42 00:53
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (10phút
    JPY 220
    01:03 01:10
    A
    05
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    01:19
    JY
    19
    Harajuku
cntlog