2024/06/22  15:53  khởi hành
1
16:09 - 17:33
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:09 - 17:57
1h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:08 - 18:03
1h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:09 - 18:04
1h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:09 - 17:33
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:09 東飯能 Higashi-Hanno
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (5phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    16:33 16:46 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    JPY 680
    17:07 17:21
    NS
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    埼玉新都市交通ニューシャトル Saitamashintoshikotsu New Shuttle
    Hướng đến 内宿 Uchijuku
    (12phút
    JPY 290
    17:33
    NS
    07
    原市 Haraichi
  2. 2
    16:09 - 17:57
    1h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:09 東飯能 Higashi-Hanno
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (5phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 420
    16:33 16:42
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    JPY 270
    16:56 16:56
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    16:58 17:03
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    17:10 17:19
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    JPY 230
    17:31 17:45
    JA
    26
    NS
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    埼玉新都市交通ニューシャトル Saitamashintoshikotsu New Shuttle
    Hướng đến 内宿 Uchijuku
    (12phút
    JPY 290
    17:57
    NS
    07
    原市 Haraichi
  3. 3
    16:08 - 18:03
    1h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:08
    SI
    27
    東飯能 Higashi-Hanno
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (1phút
    16:09 16:19
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (30phút
    JPY 320
    16:49 16:49
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    16:54 16:59
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    17:16 17:25
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    JPY 410
    17:37 17:51
    JA
    26
    NS
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    埼玉新都市交通ニューシャトル Saitamashintoshikotsu New Shuttle
    Hướng đến 内宿 Uchijuku
    (12phút
    JPY 290
    18:03
    NS
    07
    原市 Haraichi
  4. 4
    16:09 - 18:04
    1h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:09 東飯能 Higashi-Hanno
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (5phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 420
    16:33 16:41
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 270
    17:00 17:00
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    17:02 17:07
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    17:17 17:23
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    JPY 230
    17:35 17:52
    JK
    47
    NS
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    埼玉新都市交通ニューシャトル Saitamashintoshikotsu New Shuttle
    Hướng đến 内宿 Uchijuku
    (12phút
    JPY 290
    18:04
    NS
    07
    原市 Haraichi
cntlog