1
12:26 - 12:32
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:26 - 12:41
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
12:26 - 12:44
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:26 - 12:32
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:26
    A
    59
    摩耶 Maya
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 170
    12:32
    A
    62
    Motomachi(JR)
  2. 2
    12:26 - 12:41
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:26
    A
    59
    摩耶 Maya
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 170
    12:30 12:30
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    12:32 12:37
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 130
    12:39 12:39
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:41 Motomachi(JR)
  3. 3
    12:26 - 12:44
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:26
    A
    59
    摩耶 Maya
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    12:28 12:38
    A
    58
    A
    58
    六甲道 Rokkoumichi
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 170
    12:44
    A
    62
    Motomachi(JR)
cntlog