1
05:35 - 05:41
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:32 - 05:40
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:32 - 05:49
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:35 - 05:41
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:35
    A
    58
    Rokkoumichi
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 170
    05:41
    A
    62
    Motomachi(JR)
  2. 2
    05:32 - 05:40
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:32
    A
    58
    Rokkoumichi
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 170
    05:40
    A
    62
    Motomachi(JR)
  3. 3
    05:32 - 05:49
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:32
    A
    58
    Rokkoumichi
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 170
    05:38 05:38
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    05:40 05:45
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 130
    05:47 05:47
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:49 Motomachi(JR)
cntlog