1
18:15 - 19:22
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:15 - 19:24
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:15 - 19:33
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:20 - 19:33
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:15 - 19:22
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:15 富田(大阪府) Tonda
    Đi bộ( 5phút
    18:20 18:24
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    18:28 18:38
    A
    41
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (31phút
    JPY 820
    19:22
    A
    62
    Motomachi(JR)
  2. 2
    18:15 - 19:24
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:15 富田(大阪府) Tonda
    Đi bộ( 5phút
    18:20 18:24
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (1h0phút
    JPY 820
    19:24
    A
    62
    Motomachi(JR)
  3. 3
    18:15 - 19:33
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:15 富田(大阪府) Tonda
    Đi bộ( 5phút
    18:20 18:24
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 290
    18:47 18:47
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    18:52 18:59
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (32phút
    JPY 330
    19:31 19:31
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:33 Motomachi(JR)
  4. 4
    18:20 - 19:33
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:20
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (29phút
    18:49 18:57
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (26phút
    JPY 410
    19:23 19:23
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:27 19:31
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    19:33
    A
    62
    Motomachi(JR)
cntlog