1
20:25 - 20:30
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:25 - 20:39
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
20:21 - 20:39
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:25 - 20:30
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:25
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 170
    20:30
    A
    62
    Motomachi(JR)
  2. 2
    20:25 - 20:39
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:25
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    20:28 20:28
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    20:30 20:35
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 130
    20:37 20:37
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:39 Motomachi(JR)
  3. 3
    20:21 - 20:39
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:21 Nada
    Đi bộ( 5phút
    20:26 20:31
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 160
    20:37 20:37
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:39 Motomachi(JR)
cntlog