1
01:31 - 01:39
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
01:31 - 01:45
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:31 - 01:39
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:31
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (6phút
    JPY 150
    01:37 01:37
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    01:39 Motomachi(JR)
  2. 2
    01:31 - 01:45
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:31
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    01:34 01:34
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    01:39 01:43
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    01:45
    A
    62
    Motomachi(JR)
cntlog