1
20:55 - 21:16
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:55 - 21:21
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:55 - 21:26
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:55 - 21:26
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:55 - 21:16
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:55
    SY
    07
    Sumaurakoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    20:57 20:57
    SY
    06
    San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    20:59 21:06
    A
    68
    Suma
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    21:16
    A
    62
    Motomachi(JR)
  2. 2
    20:55 - 21:21
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:55
    SY
    07
    Sumaurakoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    20:57 20:57
    SY
    08
    San'yoshioya
    Đi bộ( 2phút
    20:59 21:03
    A
    69
    Shioya(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 230
    21:21
    A
    62
    Motomachi(JR)
  3. 3
    20:55 - 21:26
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:55
    SY
    07
    Sumaurakoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (7phút
    JPY 250
    21:02 21:02
    SY
    11
    San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    21:04 21:11
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 230
    21:26
    A
    62
    Motomachi(JR)
  4. 4
    20:55 - 21:26
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:55
    SY
    07
    Sumaurakoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    20:57 21:07
    SY
    06
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 390
    21:24 21:24
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:26 Motomachi(JR)
cntlog