1
10:18 - 10:28
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:18 - 10:34
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:12 - 10:36
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:19 - 10:45
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:18 - 10:28
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:18
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    10:26 10:26
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:28 Motomachi(JR)
  2. 2
    10:18 - 10:34
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:18
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    10:23 10:23
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    10:28 10:32
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    10:34
    A
    62
    Motomachi(JR)
  3. 3
    10:12 - 10:36
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:12 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    10:15 10:18
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    JPY 240
    10:26 10:26
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    10:30 10:34
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    10:36
    A
    62
    Motomachi(JR)
  4. 4
    10:19 - 10:45
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:19
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (7phút
    JPY 320
    10:26 10:26
    SY
    06
    San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    10:28 10:35
    A
    68
    Suma
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    10:45
    A
    62
    Motomachi(JR)
cntlog