2024/12/25  03:24  khởi hành
1
03:39 - 07:48
4h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:39 - 07:49
4h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
03:39 - 07:49
4h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
03:39 - 09:18
5h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:39 - 07:48
    4h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:39
    JA
    09
    古賀 Koga(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 380
    03:58 04:08
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    04:13 04:53
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:33 06:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:45 06:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    07:14 07:14
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    07:22 07:27
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    07:39 07:46
    JN
    07
    MG
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    07:48
    MG
    12
    元住吉 Motosumiyoshi
  2. 2
    03:39 - 07:49
    4h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:39
    JA
    09
    古賀 Koga(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 380
    03:58 04:08
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    04:13 04:53
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:33 06:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:45 06:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    07:16 07:21
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (9phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (19phút
    JPY 230
    07:49
    MG
    12
    元住吉 Motosumiyoshi
  3. 3
    03:39 - 07:49
    4h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:39
    JA
    09
    古賀 Koga(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 380
    03:58 04:08
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    04:13 04:53
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:33 06:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:45 06:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    07:07 07:07
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    07:23 07:26
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    07:37 07:44
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 230
    07:49
    MG
    12
    元住吉 Motosumiyoshi
  4. 4
    03:39 - 09:18
    5h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:39
    JA
    09
    古賀 Koga(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 380
    03:58 04:19 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 13.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.790
    08:56 09:07
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    MG
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (3phút
    JPY 300
    09:18
    MG
    12
    元住吉 Motosumiyoshi
cntlog