2025/08/11  06:54  khởi hành
1
07:09 - 11:18
4h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
07:09 - 11:19
4h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
07:09 - 11:19
4h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:09 - 12:48
5h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:09 - 11:18
    4h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:09
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 380
    07:28 07:38
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    07:43 08:23
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:03 10:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:15 10:25
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    10:44 10:44
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    10:52 10:57
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (12phút
    JPY 180
    11:09 11:16
    JN
    07
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 140
    11:18
    MG
    12
    Motosumiyoshi
  2. 2
    07:09 - 11:19
    4h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:09
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 380
    07:28 07:38
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    07:43 08:23
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:03 10:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:15 10:25
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    10:46 10:51
    A
    08
    I
    04
    Mita
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (9phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    Meguro
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (19phút
    JPY 230
    11:19
    MG
    12
    Motosumiyoshi
  3. 3
    07:09 - 11:19
    4h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:09
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 380
    07:28 07:38
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    07:43 08:23
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:03 10:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:15 10:25
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    10:37 10:37
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    10:53 10:56
    TM
    07
    Kamata(Tokyo)
    Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến  Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    11:07 11:14
    TM
    01
    MG
    09
    Tamagawa(Tokyo)
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 230
    11:19
    MG
    12
    Motosumiyoshi
  4. 4
    07:09 - 12:48
    5h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:09
    JA
    09
    Koga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 380
    07:28 07:49 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 13.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    12:26 12:37
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    MG
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Meguro
    (3phút
    JPY 300
    12:48
    MG
    12
    Motosumiyoshi
cntlog