1
22:07 - 22:35
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:07 - 22:40
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:07 - 22:40
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:07 - 22:41
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:07 - 22:35
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:07
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (28phút
    JPY 220
    22:35
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
  2. 2
    22:07 - 22:40
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:07
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (7phút
    22:14 22:21
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (19phút
    JPY 220
    22:40
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
  3. 3
    22:07 - 22:40
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:07
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (7phút
    22:14 22:21
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (19phút
    JPY 220
    22:40
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
  4. 4
    22:07 - 22:41
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:07
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (4phút
    22:11 22:17
    M
    9
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (24phút
    JPY 220
    22:41
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
cntlog