1
21:23 - 21:50
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:23 - 22:04
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:23 - 22:06
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:23 - 22:11
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:23 - 21:50
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:23
    S
    16
    西神南 Seishinminami
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (27phút
    JPY 380
    21:50
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
  2. 2
    21:23 - 22:04
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:23
    S
    16
    西神南 Seishinminami
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (15phút
    JPY 310
    21:38 21:48
    S
    10
    SY
    02
    板宿 Itayado
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (3phút
    JPY 280
    21:51 21:51
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    21:54 21:57
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (7phút
    JPY 240
    22:04
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
  3. 3
    21:23 - 22:06
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:23
    S
    16
    西神南 Seishinminami
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (17phút
    JPY 310
    21:40 21:48
    S
    09
    A
    65
    新長田 Shin-nagata
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    21:58 21:58
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    22:02 22:05
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (1phút
    JPY 210
    22:06
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
  4. 4
    21:23 - 22:11
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:23
    S
    16
    西神南 Seishinminami
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (15phút
    JPY 310
    21:38 21:48
    S
    10
    SY
    02
    板宿 Itayado
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 300
    22:03 22:03
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:07 22:10
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (1phút
    JPY 210
    22:11
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
cntlog