1
13:03 - 14:01
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:03 - 14:16
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
13:03 - 14:16
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:03 - 14:18
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:03 - 14:01
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:03
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    13:52 13:52
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    13:54 13:57
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (4phút
    JPY 210
    14:01
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
  2. 2
    13:03 - 14:16
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:03
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    13:53 14:01
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    14:08 14:08
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    14:12 14:15
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (1phút
    JPY 210
    14:16
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
  3. 3
    13:03 - 14:16
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:03
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    13:53 14:01
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    14:08 14:08
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    14:12 14:15
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (1phút
    JPY 210
    14:16
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
  4. 4
    13:03 - 14:18
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:03
    KB
    53
    三木(神戸電鉄線) Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 鈴蘭台 Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    13:53 14:02
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (3phút
    JPY 130
    14:05 14:05
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    14:08 14:11
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (7phút
    JPY 240
    14:18
    S
    04
    県庁前(兵庫県) Kencho-mae(Hyogo)
cntlog