1
21:55 - 22:11
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:01 - 22:31
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:55 - 22:11
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:55 大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (16phút
    JPY 320
    22:11 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
  2. 2
    22:01 - 22:31
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:01
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (16phút
    JPY 210
    22:17 22:28
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (3phút
    JPY 190
    22:31 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
cntlog