1
12:12 - 12:40
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:12 - 12:46
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:12 - 12:54
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
12:12 - 12:58
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:12 - 12:40
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:12
    B
    10
    Shichikendyaya
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (4phút
    JPY 150
    12:16 12:24
    B
    08
    Omachi(Hiroshima)
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Hondori
    (16phút
    JPY 320
    12:40 Kencho-mae(Hiroshima)
  2. 2
    12:12 - 12:46
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:12
    B
    10
    Shichikendyaya
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (20phút
    JPY 210
    12:32 12:43
    R
    02
    Shin-Hakushima
    Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến  Hondori
    (3phút
    JPY 190
    12:46 Kencho-mae(Hiroshima)
  3. 3
    12:12 - 12:54
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:12
    B
    10
    Shichikendyaya
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (18phút
    JPY 210
    12:30 12:30
    B
    03
    Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    12:34 12:39
    Y
    5
    Yokogawaeki
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (14phút
    JPY 220
    12:53 12:53
    M
    9
    Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    12:54 Kencho-mae(Hiroshima)
  4. 4
    12:12 - 12:58
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:12
    B
    10
    Shichikendyaya
    JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến  Yokogawa
    (24phút
    JPY 240
    12:36 12:36
    G
    01
    Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    12:40 12:43
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến  Hondori
    (14phút
    JPY 220
    12:57 12:57
    M
    9
    Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    12:58 Kencho-mae(Hiroshima)
cntlog