1
05:24 - 06:44
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:24 - 06:46
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:24 - 06:47
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:24 - 06:47
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:24 - 06:44
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:24
    F
    11
    Nishi-waseda
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    05:26 05:26
    F
    10
    Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    05:28 05:30
    SA
    27
    Kishibojimmae
    Toden Arakawa Line
    Hướng đến  Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    05:32 05:32
    SA
    25
    Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    05:34 05:37
    Y
    10
    Higashi-ikebukuro
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (29phút
    JPY 260
    06:06 06:19
    Y
    24
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (25phút
    JPY 490
    06:44
    JE
    15
    Kemigawahama
  2. 2
    05:24 - 06:46
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:24
    F
    11
    Nishi-waseda
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    05:28 05:34
    F
    13
    M
    09
    Shinjuku-sanchome
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ginza
    (17phút
    JPY 210
    05:51 06:12
    M
    17
    JE
    01
    Tokyo
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (34phút
    JPY 580
    06:46
    JE
    15
    Kemigawahama
  3. 3
    05:24 - 06:47
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:24
    F
    11
    Nishi-waseda
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (4phút
    05:28 05:38
    F
    09
    Y
    09
    Ikebukuro
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (31phút
    JPY 260
    06:09 06:22
    Y
    24
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (25phút
    JPY 490
    06:47
    JE
    15
    Kemigawahama
  4. 4
    05:24 - 06:47
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:24
    F
    11
    Nishi-waseda
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (4phút
    05:28 05:37
    F
    09
    M
    25
    Ikebukuro
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ginza
    (15phút
    JPY 210
    05:52 06:13
    M
    17
    JE
    01
    Tokyo
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (34phút
    JPY 580
    06:47
    JE
    15
    Kemigawahama
cntlog