1
19:10 - 00:32
5h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
19:10 - 00:39
5h29phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
19:10 - 00:51
5h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:10 - 00:53
5h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:10 - 00:32
    5h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:10
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (36phút
    19:46 19:59
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 670
    20:11 20:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:13 20:53 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:33 22:45
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:50 23:09
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    23:50 23:50 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    23:53 23:57 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (35phút
    JPY 180
    00:32 Kengunmachi
  2. 2
    19:10 - 00:39
    5h29phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:10
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (36phút
    19:46 19:59
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 670
    20:11 20:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:13 20:53 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:33 22:45
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:50 23:09
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    23:50 00:09 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (9phút
    JPY 2.530
    00:18 00:18 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    00:21 00:25 Shinsuizenjieki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (14phút
    JPY 180
    00:39 Kengunmachi
  3. 3
    19:10 - 00:51
    5h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:10
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (36phút
    19:46 19:59
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 670
    20:11 20:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:13 21:19 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:59 23:19
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    00:09 00:09 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    00:12 00:16 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (35phút
    JPY 180
    00:51 Kengunmachi
  4. 4
    19:10 - 00:53
    5h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:10
    KK
    59
    Yokosuka-chuo
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (36phút
    19:46 19:59
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (14phút
    JPY 670
    20:13 20:13
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:15 21:21 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    23:01 23:21
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    00:11 00:11 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    00:14 00:18 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (35phút
    JPY 180
    00:53 Kengunmachi
cntlog