2024/06/05  05:22  khởi hành
1
05:22 - 05:56
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:24 - 05:58
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:24 - 05:58
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:24 - 05:59
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:22 - 05:56
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:22 原宿 Harajuku
    Đi bộ( 5phút
    05:27 05:30
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (13phút
    05:43 05:43
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    05:48 05:51
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 210
    05:56
    Y
    21
    月島 Tsukishima
  2. 2
    05:24 - 05:58
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:24
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    05:26 05:34
    JY
    20
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    05:41 05:49
    Z
    04
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (9phút
    JPY 210
    05:58
    Y
    21
    月島 Tsukishima
  3. 3
    05:24 - 05:58
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:24
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    05:26 05:31
    JY
    20
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    05:39 05:39
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 7phút
    05:46 05:49
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (9phút
    JPY 210
    05:58
    Y
    21
    月島 Tsukishima
  4. 4
    05:24 - 05:59
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:24
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    05:27 05:37
    JY
    18
    E
    26
    代々木 Yoyogi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (22phút
    JPY 280
    05:59
    E
    16
    月島 Tsukishima
cntlog