1
03:21 - 04:11
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:21 - 04:17
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:21 - 04:18
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:21 - 04:20
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:21 - 04:11
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:21 京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    03:22 03:24
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    JPY 180
    03:35 03:45
    JB
    30
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (17phút
    04:02 04:09
    T
    12
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (2phút
    JPY 370
    04:11
    E
    16
    月島 Tsukishima
  2. 2
    03:21 - 04:17
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:21 京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    03:22 03:24
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (34phút
    JPY 490
    03:58 03:58
    JB
    21
    Ryogoku(JR)
    Đi bộ( 7phút
    04:05 04:09
    E
    12
    Ryogoku(Oedo Line)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (8phút
    JPY 220
    04:17
    E
    16
    月島 Tsukishima
  3. 3
    03:21 - 04:18
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:21 京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    03:22 03:24
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    03:35 03:48
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (17phút
    JPY 490
    04:05 04:11
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 180
    04:18
    Y
    21
    月島 Tsukishima
  4. 4
    03:21 - 04:20
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:21 京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    03:22 03:24
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    03:28 03:34
    JO
    26
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:58 03:58
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    04:00 04:03
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (3phút
    04:06 04:14
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (6phút
    JPY 220
    04:20
    E
    16
    月島 Tsukishima
cntlog