2025/08/06  00:18  khởi hành
1
00:25 - 00:46
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:24 - 00:53
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:18 - 00:49
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:23 - 00:56
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:25 - 00:46
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:25
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (8phút
    00:33 00:42
    SY
    02
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (4phút
    JPY 340
    00:46
    SY
    04
    Tsukimiyama
  2. 2
    00:24 - 00:53
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:24
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (5phút
    JPY 130
    00:29 00:29
    HS
    38
    Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    00:32 00:35
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    00:40 00:49
    S
    10
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (4phút
    JPY 170
    00:53
    SY
    04
    Tsukimiyama
  3. 3
    00:18 - 00:49
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:18 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    00:23 00:30
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (8phút
    JPY 190
    00:38 00:38
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    00:40 00:46
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (3phút
    JPY 170
    00:49
    SY
    04
    Tsukimiyama
  4. 4
    00:23 - 00:56
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:23
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 130
    00:26 00:26
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:28 00:35
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    00:45 00:45
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    00:47 00:53
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (3phút
    JPY 170
    00:56
    SY
    04
    Tsukimiyama
cntlog