1
16:22 - 17:02
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:22 - 17:06
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:22 - 17:10
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:22 - 17:11
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:22 - 17:02
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:22
    T
    12
    守口〔Osaka Metro〕 Moriguchi(Osaka)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (16phút
    JPY 290
    16:38 16:38
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    16:44 16:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    17:02
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
  2. 2
    16:22 - 17:06
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:22
    T
    12
    守口〔Osaka Metro〕 Moriguchi(Osaka)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    16:24 16:35
    T
    11
    大日 Dainichi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (31phút
    JPY 500
    17:06 蛍池 Hotarugaike
  3. 3
    16:22 - 17:10
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:22
    T
    12
    守口〔Osaka Metro〕 Moriguchi(Osaka)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (16phút
    JPY 290
    16:38 16:38
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    16:44 16:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    16:52 17:00
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (10phút
    JPY 240
    17:10
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
  4. 4
    16:22 - 17:11
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:22
    T
    12
    守口〔Osaka Metro〕 Moriguchi(Osaka)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (16phút
    JPY 290
    16:38 16:38
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    16:44 16:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    16:53 17:01
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (10phút
    JPY 240
    17:11
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
cntlog