1
06:38 - 07:07
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:38 - 07:28
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:38 - 07:29
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:38 - 07:37
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:38 - 07:07
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:38
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Shin-Yurigaoka
    (5phút
    06:43 06:51
    OH
    23
    OH
    23
    Shin-Yurigaoka
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (16phút
    JPY 300
    07:07
    OH
    11
    Kyodo
  2. 2
    06:38 - 07:28
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:38
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (4phút
    JPY 140
    06:42 06:42
    OT
    05
    Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    06:43 06:48
    KO
    40
    Keio-nagayama
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (3phút
    JPY 140
    06:51 06:51
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Đi bộ( 1phút
    06:52 07:02
    OT
    06
    Odakyu Tama Center
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Shin-Yurigaoka
    (26phút
    JPY 330
    07:28
    OH
    11
    Kyodo
  3. 3
    06:38 - 07:29
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:38
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (8phút
    JPY 170
    06:46 06:46
    OT
    06
    Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    06:47 06:52
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (3phút
    JPY 140
    06:55 06:55
    KO
    40
    Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    06:56 07:06
    OT
    05
    Odakyu Nagayama
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Shin-Yurigaoka
    (23phút
    JPY 300
    07:29
    OH
    11
    Kyodo
  4. 4
    06:38 - 07:37
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:38
    OT
    03
    Kurokawa(Kanagawa)
    Odakyu Tama Line
    Hướng đến  Karakida
    (4phút
    JPY 140
    06:42 06:42
    OT
    05
    Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    06:43 06:53
    KO
    40
    Keio-nagayama
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (22phút
    07:15 07:21
    KO
    06
    IN
    08
    Meidai-mae
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 320
    07:25 07:33
    IN
    05
    OH
    07
    Shimo-Kitazawa
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (4phút
    JPY 170
    07:37
    OH
    11
    Kyodo
cntlog