2024/06/13  08:54  khởi hành
1
08:59 - 09:21
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:59 - 09:30
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:59 - 09:35
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:59 - 09:50
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:59 - 09:21
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:59
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    09:01 09:01
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    09:08 09:13
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    JPY 200
    09:21
    HK
    81
    Katsura
  2. 2
    08:59 - 09:30
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:59
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    09:00 09:08
    KH
    37
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    09:10 09:10
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    09:17 09:22
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    JPY 200
    09:30
    HK
    81
    Katsura
  3. 3
    08:59 - 09:35
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:59
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    09:02 09:02
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    09:05 09:10
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    09:14 09:20
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    09:22 09:22
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    09:24 09:29
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (6phút
    JPY 200
    09:35
    HK
    81
    Katsura
  4. 4
    08:59 - 09:50
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:59
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    09:02 09:13
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    09:15 09:23
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (7phút
    JPY 200
    09:30 09:30
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    Đi bộ( 10phút
    09:40 09:45
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 170
    09:50
    HK
    81
    Katsura
cntlog