1
04:10 - 05:57
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
04:10 - 06:01
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:09 - 06:01
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
04:10 - 06:04
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:10 - 05:57
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:10
    O
    06
    森ノ宮 Morinomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (12phút
    04:22 04:32
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 660
    04:55 04:55
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    04:59 05:02
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    05:07 05:07
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    05:09 05:16
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 610
    05:57
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
  2. 2
    04:10 - 06:01
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:10
    O
    06
    森ノ宮 Morinomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (12phút
    JPY 170
    04:22 04:22
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    04:29 04:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    05:10 05:19
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 1.070
    06:01
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
  3. 3
    04:09 - 06:01
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:09
    C
    19
    森ノ宮 Morinomiya
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (2phút
    04:11 04:16
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (7phút
    JPY 240
    04:23 04:23
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    04:29 04:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    05:10 05:19
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 1.070
    06:01
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
  4. 4
    04:10 - 06:04
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:10
    O
    06
    森ノ宮 Morinomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (12phút
    JPY 170
    04:22 04:22
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    04:27 04:34
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (32phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    05:13 05:22
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (1phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 610
    06:04
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
cntlog