1
01:57 - 03:32
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:57 - 03:39
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:57 - 03:44
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:05 - 03:46
1h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:57 - 03:32
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:57
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    02:03 02:13
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 510
    02:30 02:30
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    02:34 02:37
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    02:42 02:42
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    02:44 02:51
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 610
    03:32
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
  2. 2
    01:57 - 03:39
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:57
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (9phút
    02:06 02:16
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 510
    02:33 02:33
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    02:35 02:41
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    02:48 02:57
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (1phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 610
    03:39
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
  3. 3
    01:57 - 03:44
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:57
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    02:03 02:13
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 510
    02:36 02:36
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    02:40 02:46
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    02:53 03:02
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (1phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 610
    03:44
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
  4. 4
    02:05 - 03:46
    1h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:05
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    02:11 02:21
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 590
    02:41 02:41
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    02:46 02:53
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    02:55 03:04
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (1phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    鈴蘭台 Suzurandai
    神戸電鉄粟生線 Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến 粟生 Ao
    (28phút
    JPY 610
    03:46
    KB
    51
    恵比須(兵庫県) Ebisu(Hyogo)
cntlog