1
22:14 - 22:45
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:14 - 22:50
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:14 - 22:59
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:14 - 23:01
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:14 - 22:45
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:14
    KK
    10
    Umeyashiki(Tokyo)
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (17phút
    JPY 230
    22:31 22:36
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    22:45
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    22:14 - 22:50
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:14
    KK
    10
    Umeyashiki(Tokyo)
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (3phút
    22:17 22:30
    KK
    08
    KK
    08
    Heiwajima
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 230
    22:36 22:41
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    22:50
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    22:14 - 22:59
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:14
    KK
    10
    Umeyashiki(Tokyo)
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    22:21 22:21
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    22:29 22:32
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (13phút
    22:45 22:50
    JK
    20
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 320
    22:59
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    22:14 - 23:01
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:14
    KK
    10
    Umeyashiki(Tokyo)
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    22:21 22:21
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    22:29 22:35
    JT
    04
    Kawasaki
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:45 22:52
    JT
    03
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 320
    23:01
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
cntlog