1
07:43 - 07:59
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:43 - 08:06
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:43 - 08:12
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:43 - 08:12
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:43 - 07:59
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:43
    IN
    04
    池ノ上 Ikenoue
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    07:47 07:56
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 280
    07:59
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    07:43 - 08:06
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:43
    IN
    04
    池ノ上 Ikenoue
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    07:47 08:04
    IN
    01
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (2phút
    JPY 280
    08:06
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    07:43 - 08:12
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:43
    IN
    04
    池ノ上 Ikenoue
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    07:47 08:09
    IN
    01
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (3phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:12
    JS
    18
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    07:43 - 08:12
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:43
    IN
    04
    池ノ上 Ikenoue
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    07:47 08:01
    IN
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 260
    08:05 08:10
    TY
    03
    H
    01
    中目黒 Naka-meguro
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    JPY 180
    08:12
    H
    02
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog