1
01:43 - 02:08
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:43 - 02:19
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:43 - 02:28
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:43 - 02:43
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:43 - 02:08
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:43
    KK
    07
    Omorikaigan
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    01:54 01:59
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    02:08
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    01:43 - 02:19
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:43
    KK
    07
    Omorikaigan
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    01:54 01:59
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    02:02 02:15
    JY
    24
    JA
    08
    Osaki
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (4phút
    JPY 170
    02:19
    JA
    09
    Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    01:43 - 02:28
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:43
    KK
    07
    Omorikaigan
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    01:54 02:07
    KK
    01
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Sengakuji
    (2phút
    JPY 180
    02:09 02:09 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    02:15 02:17
    JY
    26
    Takanawa Gateway
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    02:28
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    01:43 - 02:43
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:43
    KK
    07
    Omorikaigan
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    01:50 01:50
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    02:06 02:09
    TM
    07
    Kamata(Tokyo)
    Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến  Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    02:20 02:27
    TM
    01
    TY
    09
    Tamagawa(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 250
    02:38 02:41
    TY
    03
    H
    01
    Naka-meguro
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (2phút
    JPY 180
    02:43
    H
    02
    Ebisu(Tokyo)
cntlog