1
12:30 - 13:03
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:32 - 13:05
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:30 - 13:06
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:30 - 13:07
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:30 - 13:03
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:30 新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    12:37 12:47
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (16phút
    JPY 230
    13:03
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    12:32 - 13:05
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:32
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 180
    12:36 12:43
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (22phút
    JPY 210
    13:05
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    12:30 - 13:06
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:30 新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    12:37 12:41
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    12:49 12:56
    JA
    11
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 230
    13:06
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    12:30 - 13:07
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:30 新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    12:37 12:41
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    12:44 12:49
    JA
    12
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    JPY 230
    13:07
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog