1
00:48 - 01:16
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:48 - 01:19
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:48 - 01:19
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:48 - 01:22
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:48 - 01:16
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:48
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    01:00 01:06
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 170
    01:16
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    00:48 - 01:19
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:48
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    00:52 00:58
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 190
    01:07 01:16
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    01:19
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    00:48 - 01:19
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:48
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    00:52 01:01
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 190
    01:07 01:16
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    01:19
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    00:48 - 01:22
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:48
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    01:00 01:07
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    01:09 01:14
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 170
    01:22
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog