1
12:36 - 12:55
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:36 - 13:00
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:36 - 13:00
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:36 - 13:03
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:36 - 12:55
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:36
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 220
    12:48 12:53
    I
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    12:55
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    12:36 - 13:00
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:36
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    12:40 12:46
    I
    08
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (14phút
    JPY 290
    13:00
    H
    02
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    12:36 - 13:00
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:36
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    12:43 12:49
    I
    03
    N
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 220
    12:53 12:58
    N
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    13:00
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    12:36 - 13:03
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:36
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (3phút
    JPY 180
    12:39 12:39
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 9phút
    12:48 12:50
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (13phút
    JPY 180
    13:03
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog