1
14:22 - 14:50
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:22 - 14:58
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:22 - 15:00
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:22 - 15:00
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:22 - 14:50
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:22
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (14phút
    JPY 280
    14:36 14:41
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    14:50
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    14:22 - 14:58
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:22
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 280
    14:39 14:39 泉岳寺 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    14:45 14:47
    JY
    26
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    14:58
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    14:22 - 15:00
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:22
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    14:41 14:41
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 4phút
    14:45 14:47
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (13phút
    JPY 180
    15:00
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    14:22 - 15:00
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:22
    KK
    14
    穴守稲荷 Anamori-inari
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 280
    14:39 14:45
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    14:49 14:56
    A
    05
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 150
    15:00
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog