1
14:20 - 15:52
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:20 - 15:53
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:20 - 15:53
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:20 - 15:54
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:20 - 15:52
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:20 牛久 Ushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:36 15:43
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 1.170
    15:52
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    14:20 - 15:53
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:20 牛久 Ushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:19 15:24
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (29phút
    JPY 1.170
    15:53
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    14:20 - 15:53
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20 牛久 Ushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (49phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:09 15:15
    JJ
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (19phút
    15:34 15:39
    C
    09
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (14phút
    JPY 260
    15:53
    H
    02
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    14:20 - 15:54
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:20 牛久 Ushiku
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:28 15:33
    JU
    01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (21phút
    JPY 1.170
    15:54
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog