2024/05/28  08:43  khởi hành
1
08:47 - 09:36
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:47 - 09:42
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:47 - 09:49
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:53 - 09:57
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:47 - 09:36
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:47
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    JPY 250
    09:00 09:00
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    09:07 09:12 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:36
    H
    10
    恵庭 Eniwa
  2. 2
    08:47 - 09:42
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:47
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    08:58 09:06
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 250
    09:08 09:08
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    09:13 09:18 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:42
    H
    10
    恵庭 Eniwa
  3. 3
    08:47 - 09:49
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:47
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    08:58 09:07
    H
    08
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 360
    09:26 09:26
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    09:29 09:34
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (15phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:49
    H
    10
    恵庭 Eniwa
  4. 4
    08:53 - 09:57
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:53
    福住 Fukuzumi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (43phút
    JPY 1.300
    09:36 09:44
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (13phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:57
    H
    10
    恵庭 Eniwa
cntlog