2024/09/20  21:55  khởi hành
1
22:00 - 22:24
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:55 - 22:51
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:00 - 22:24
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:00 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:24
    H
    10
    恵庭 Eniwa
  2. 2
    21:55 - 22:51
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:55 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 4phút
    21:59 22:02
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    22:04 22:09
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    22:28 22:28
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    22:31 22:36
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (15phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:51
    H
    10
    恵庭 Eniwa
cntlog