2024/05/24  01:19  khởi hành
1
01:19 - 01:53
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:22 - 02:11
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:23 - 02:33
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:19 - 01:53
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:19 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    01:24 01:29 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    01:53
    H
    10
    恵庭 Eniwa
  2. 2
    01:22 - 02:11
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:22
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    01:24 01:29
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    01:48 01:48
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    01:51 01:56
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (15phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:11
    H
    10
    恵庭 Eniwa
  3. 3
    01:23 - 02:33
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:23
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (6phút
    JPY 250
    01:29 01:47
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    02:12 02:20
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (13phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:33
    H
    10
    恵庭 Eniwa
cntlog