1
17:51 - 18:21
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:51 - 18:42
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:51 - 18:56
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:51 - 18:58
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:51 - 18:21
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:51
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (16phút
    18:07 18:15
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (6phút
    JPY 320
    18:21
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
  2. 2
    17:51 - 18:42
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:51
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (14phút
    JPY 280
    18:05 18:13
    KH
    04
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (15phút
    18:28 18:36
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (6phút
    JPY 370
    18:42
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
  3. 3
    17:51 - 18:56
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 280
    18:11 18:11
    KH
    51
    なにわ橋 Naniwabashi
    Đi bộ( 6phút
    18:17 18:22
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (20phút
    18:42 18:50
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (6phút
    JPY 370
    18:56
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
  4. 4
    17:51 - 18:58
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (14phút
    JPY 280
    18:05 18:20
    KH
    04
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (24phút
    JPY 320
    18:44 18:44
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    Đi bộ( 5phút
    18:49 18:54
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (4phút
    JPY 170
    18:58
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
cntlog