1
01:01 - 03:14
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:01 - 03:17
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:01 - 03:21
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:01 - 03:25
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 03:14
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:01
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (5phút
    JPY 210
    01:06 01:17
    TX
    01
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    01:19 01:41
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h33phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    03:14 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  2. 2
    01:01 - 03:17
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:01
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (5phút
    JPY 210
    01:06 01:16
    TX
    01
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    01:20 01:39
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    03:17 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  3. 3
    01:01 - 03:21
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:01
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    01:07 01:15
    TX
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    01:26 01:48
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h33phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    03:21 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  4. 4
    01:01 - 03:25
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:01
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    01:04 01:04
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    Đi bộ( 4phút
    01:08 01:10
    H
    21
    Minami-senju(Hibiya Line)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    JPY 180
    01:16 01:30
    H
    18
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:54 02:12
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    03:25 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
cntlog