1
23:30 - 00:17
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:30 - 00:19
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:30 - 00:22
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:30 - 00:23
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:30 - 00:17
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:30
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    23:36 23:36
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    23:39 23:46
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    00:17
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
  2. 2
    23:30 - 00:19
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:30
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    23:38 23:50
    M
    23
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    00:19
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
  3. 3
    23:30 - 00:22
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:30
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (1phút
    23:31 23:36
    N
    16
    K
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (5phút
    JPY 240
    23:41 23:41
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    23:44 23:51
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    00:22
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
  4. 4
    23:30 - 00:23
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:30
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    23:36 23:36
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    23:39 23:42
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (2phút
    23:44 23:54
    O
    01
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    00:23
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
cntlog