1
10:26 - 17:26
7h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:26 - 17:27
7h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:26 - 18:01
7h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:26 - 18:08
7h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:26 - 17:26
    7h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:26
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:33 11:43
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    13:33 14:44 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    15:49 16:03
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    17:00 17:00 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    17:04 17:08
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
    (18phút
    JPY 170
    17:26
    N
    20
    郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
  2. 2
    10:26 - 17:27
    7h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:26
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:33 11:43
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    13:33 14:44 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    15:49 16:03
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    17:00 17:00 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    17:04 17:08
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
    (15phút
    thông qua đào tạo
    N
    19
    N
    19
    中郡(鹿児島県) Nakagori
    鹿児島市電2系統(中郡-郡元〔南側〕) Kagoshima City Transportation Bureau Line-2(Nakagori-Korimoto)
    Hướng đến 郡元〔南側〕(鹿児島市電) Korimoto[south](Kagoshima)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    I
    17
    I
    17
    郡元〔南側〕(鹿児島市電) Korimoto[south](Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (1phút
    JPY 170
    17:27
    I
    16
    郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
  3. 3
    10:26 - 18:01
    7h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:26
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:33 13:03
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路(福岡空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2h15phút
    JPY 63.050
    15:18 15:30
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:35 15:54
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    17:35 17:35 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    17:39 17:43
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
    (18phút
    JPY 170
    18:01
    N
    20
    郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
  4. 4
    10:26 - 18:08
    7h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:26
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:33 13:03
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路(福岡空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2h15phút
    JPY 63.050
    15:18 15:30
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:35 15:54
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    17:35 17:51 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (7phút
    JPY 5.610
    17:58 17:58 南鹿児島 Minamikagoshima
    Đi bộ( 3phút
    18:01 18:04
    I
    19
    南鹿児島駅前 Minamikagoshima-eki-mae
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (4phút
    JPY 170
    18:08
    I
    16
    郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
cntlog